Có 2 kết quả:

护法 hù fǎ ㄏㄨˋ ㄈㄚˇ護法 hù fǎ ㄏㄨˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep the law
(2) to protect Buddha's teachings
(3) protector of Buddhist law (i.e. temple donor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep the law
(2) to protect Buddha's teachings
(3) protector of Buddhist law (i.e. temple donor)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0